「曉爽學習」Trần Mạnh Đức越南語詞彙:星座


「曉爽學習」Trần Mạnh Đức越南語詞彙:星座

手寫稿

1. Bạch Dương (Hiền lành , tốt tính)

白羊座

2. Kim Ngưu (đanh đá , chua ngoa)

金牛座

3. Song Tử (dũng mãnh , đẹp trai)

雙子座

4. Cự Giải (thầm sâu , khó lường)

巨蟹座

5. Sư Tử (có chí làm quan)

獅子座

6. Xử Nữ (hiền thục , ít nói)

處女座

7. Thiên Bình (xinh đẹp , kiêu sa)

天秤座

8. Thiên Yết/ Thiên Hạt/ Hổ Cáp/ Bò Cạp/ Thần Nông/ Tiểu Yết (keo kiệt , khôn khéo)

天蠍座

9. Nhân Mã (sáng sủa , dễ gần)

射手座

10. Ma Kết (ma mị , láu lỉnh)

摩羯座

11. Bảo Bình (thư sinh , tài cao)

水瓶座

12. Song Ngư (trâm anh , mong manh)

雙魚座

【參考文獻】

Trần Mạnh Đức的Facebook主頁


分享到:


相關文章: