1. Bạch Dương (Hiền lành , tốt tính)
白羊座
2. Kim Ngưu (đanh đá , chua ngoa)
金牛座
3. Song Tử (dũng mãnh , đẹp trai)
雙子座
4. Cự Giải (thầm sâu , khó lường)
巨蟹座
5. Sư Tử (có chí làm quan)
獅子座
6. Xử Nữ (hiền thục , ít nói)
處女座
7. Thiên Bình (xinh đẹp , kiêu sa)
天秤座
8. Thiên Yết/ Thiên Hạt/ Hổ Cáp/ Bò Cạp/ Thần Nông/ Tiểu Yết (keo kiệt , khôn khéo)
天蠍座
9. Nhân Mã (sáng sủa , dễ gần)
射手座
10. Ma Kết (ma mị , láu lỉnh)
摩羯座
11. Bảo Bình (thư sinh , tài cao)
水瓶座
12. Song Ngư (trâm anh , mong manh)
雙魚座
【參考文獻】
Trần Mạnh Đức的Facebook主頁
閱讀更多 曉爽741 的文章