5個直轄市
河內市 Thành phố Hà Nội
胡志明市Thành phố Hồ Chí Minh
峴港市 Thành phố Đà Nẵng
芹苴市 Thành phố Cần Thơ
海防市 Thành phố Hải Phòng
58個省
承天順化省 Tỉnh Thừa Thiên Huế
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh
廣南省 Tỉnh Quảng Nam
北江省 Tỉnh Bắc Giang
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi
薄遼省 Tỉnh Bạc Liêu
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum
北幹省 Tỉnh Bắc Kạn
平定省 Tỉnh Bình Định
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai
高平省 Tỉnh Cao Bằng
富安省 Tỉnh Phú An
河江省 Tỉnh Hà Giang
得樂省 Tỉnh Đắc Lắc
老街省 Tỉnh Lào Cai
慶和省 Tỉnh Khánh Hòa
萊州省 Tỉnh Lai Châu
寧順省 Tỉnh Ninh Thuận
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang
林同省 Tỉnh Lâm Đồng
安沛省 Tỉnh Yên Bái
平福省 Tỉnh Bình Phước
太原省 Tỉnh Thái Nguyên
平順省 Tỉnh Bình Thuận
富壽省 Tỉnh Phú Thọ
同奈省 Tỉnh Đồng Nai
山羅省 Tỉnh Sơn La
西寧省 Tỉnh Tây Ninh
永福省 Tỉnh Vĩnh Phúc
平陽省 Tỉnh Bình Dương
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh
巴地頭頓省 Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
海陽省 Tỉnh Hải Dương
隆安省 Tỉnh Long An
興安省 Tỉnh Hưng Yên
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp
建江省 Tỉnh kiên giang
前江省 Tỉnh Tiền Giang
和平省 Tỉnh Hòa Bình
安江省 Tinh An Giang
河南省 Tỉnh Hà Nam
河西省 Tỉnh Hà tây
太平省 Tỉnh Thái Bình
永龍省 Tỉnh Vĩnh Long
寧平省 Tỉnh Ninh Bình
檳椥省 Tỉnh Bến Tre
南定省 Tỉnh Nam Định
茶榮省 Tỉnh Trà Vinh
清化省 Tỉnh Thanh Hóa
義安省 Tỉnh Nghệ An
朔莊省 Tỉnh Sóc Trăng
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh
薄寮省 Tỉnh Bạc Liêu
廣平省 Tỉnh Quảng Bình
廣治省 Tỉnh Quảng Trị
金甌省 Tỉnh Cà Mau
北件省 Tỉnh Bắc Kạn
關注我:零基礎學越南語,私信回覆"越南語", 即可免費獲得全套越南語學習資源!!
閱讀更多 零基礎學越南語 的文章